Intel và AMD đã cạnh tranh với nhau trong nhiều thập kỷ, không ngừng thúc đẩy ngành công nghiệp điện toán phát triển với những CPU tốt nhất cho mọi đối tượng người dùng. Trong khi Intel đã (và vẫn là) ông trùm hàng đầu trên thị trường trung tâm dữ liệu thì AMD đã chuyển đổi từ vị trí đứng sau sang cạnh tranh trực tiếp với đối thủ lâu đời của mình.
Ngày nay, cho dù bạn đang tìm kiếm CPU nhanh nhất tuyệt đối, CPU có nhiều lõi nhất hay CPU chơi game tốt nhất cho giàn máy của mình, bạn sẽ hiếm khi thấy chỉ một nhà sản xuất chip duy trì vị trí dẫn đầu trong thời gian dài. Mặc dù điều này đã giúp ích cho người tiêu dùng bằng cách mang đến một số đối thủ cạnh tranh rất cần thiết cho thị trường, nhưng việc chọn CPU nào là trung tâm cho PC của bạn lại trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Do đó, chúng tôi đã xem xét thị trường CPU hiện tại bằng kính lúp và đưa ra các đề xuất cụ thể cho mọi ngân sách và trường hợp sử dụng. CPU Ryzen 7000 của AMD và CPU Core thế hệ thứ 14 của Intel là những sản phẩm được yêu thích hiện nay, trong đó AMD ra mắt bộ xử lý “Zen 5” Ryzen 9000 vào tháng 7 năm nay.
Intel vs AMD: Lịch sử hình thành và phát triển
Mục lục
Trước năm 2017, Intel đã dẫn đầu trong cuộc đua CPU tiêu dùng đến mức AMD bị đẩy xuống vị trí thứ hai vĩnh viễn. Bất chấp sự thiếu đổi mới và cải tiến liên tục của Team Blue, người tiêu dùng không có lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục mua Intel.
Nhưng với sự ra mắt của CPU AMD AMD vào năm 2017, người dùng máy tính để bàn và máy tính xách tay đã nhận thấy số lượng lõi cao, hiệu suất được nâng cao và giá cả phải chăng đã khiến cuộc tranh luận giữa Intel và AMD trở nên sôi nổi. Kiến trúc “Zen” hoàn toàn mới của AMD đã cải thiện hoàn toàn hình ảnh của mình trong tâm trí người tiêu dùng. Hơn nữa, với CPU Ryzen, người tiêu dùng giờ đây có thể làm cho bo mạch chủ của họ có tuổi thọ cao hơn chỉ một thế hệ CPU — điều mà Intel hiếm khi cung cấp.
Trong khi Intel vẫn là người chơi lớn hơn (cho đến nay), nền tảng Ryzen đã tiếp thêm sinh lực cho thị trường CPU và cứu AMD khỏi nguy cơ phá sản. Kể từ đó, chúng ta đã thấy Intel đáp lại những nỗ lực của AMD bằng cách tạo ra những sản phẩm tốt hơn của riêng họ — đặc biệt là bộ xử lý Alder Lake thế hệ thứ 12 với kiến trúc lai.
Như đã nói, nhà sản xuất CPU nào cung cấp sản phẩm tốt hơn cho trường hợp sử dụng cụ thể của bạn?
CPU máy tính Intel thế hệ thứ 14 & Ryzen 7000
AM5 hay LGA 1700?
Vào cuối năm 2022, Intel và AMD đã phát hành một loạt bộ xử lý mới – lần lượt là Raptor Lake thế hệ thứ 13 và Ryzen 7000 Zen 4. Trong khi CPU thế hệ thứ 13 của Intel được cải tiến dựa trên SKU thế hệ trước, dòng sản phẩm của AMD dành cho một nền tảng hoàn toàn mới. AM5 đánh dấu sự kết thúc của nền tảng AM4 nổi tiếng khi trở thành chỉ có DDR5 và PCIe 5.0. Dòng thế hệ thứ 14 tiếp theo của Intel chỉ đơn giản là một bản làm mới nhỏ so với thế hệ thứ 13, nhưng vẫn hỗ trợ bo mạch chủ và bộ nhớ DDR4.
AMDRyzen 7000 | Intel thế hệ thứ 14 | |
Quá trình | TSMC 5nm | “Intel 7” 10nm |
Lõi sợi | Đến 32/16 | Đến 24/32 |
Tối đa. Đồng hồ | Lên tới 5,7 GHz | Lên tới 6GHz |
TDP (Cơ sở/Tối đa) | Lên tới 170W | Lên tới 253W |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR5 | DDR4/DDR5 |
Hỗ trợ PCIe | PCIe 5.0 | PCIe 4.0/PCIe 5.0 |
Đồ họa tích hợp | RDNA 2 | Intel UHD 770 |
Bộ xử lý thế hệ thứ 13 của Intel đã giành lại ngôi vương về hiệu năng trong cả phân khúc chơi game và năng suất. Nhưng các CPU AMD tốt nhất lại ngang ngửa với Team Blue, mặc dù không đi kèm với giá trị tuyệt vời so với số tiền mà họ từng đưa ra ở các thế hệ trước. Ngày nay, bạn có thể chọn theo một trong hai cách vì CPU thế hệ thứ 14 và Ryzen 7000 cực kỳ mạnh mẽ.
Bạn cũng có thể xem xét dòng CPU X3D của AMD để có hiệu năng chơi game tốt nhất nhờ 3D V-Cache của họ . Để xây dựng một chiếc PC giá rẻ , ngay cả bộ xử lý thế hệ trước cũng là một lựa chọn hợp lý. Chip Intel thế hệ thứ 12 và Ryzen 5000 mang lại hiệu năng tuyệt vời và mức giá hấp dẫn so với các bộ phận mới nhất.
AMD Ryzen 7000: Thông số kỹ thuật và giá hiện tại
Ryzen 9 7950X3D | Ryzen 9 7950X | Ryzen 9 7900X3D | Ryzen 9 7900X | Ryzen 7 7800X3D | Ryzen 7 7700X | Ryzen 5 7600X | |
Lõi sợi | 32/16 | 32/16 | 24/12 | 24/12 | 16/8 | 16/8 | 12/6 |
Đồng hồ cơ sở | 4.2GHz | 4,5GHz | 4.4GHz | 4,7 GHz | 4.2GHz | 4,5GHz | 4,7 GHz |
Đồng hồ tăng cường | 5,7GHz | 5,7GHz | 5,6GHz | 5,6GHz | 5.0GHz | 5,4 GHz | 5,3GHz |
Bộ nhớ đệm (L2+L3) | 144MB | 80MB | 140MB | 76 MB | 104MB | 40MB | 38 MB |
TDP | 120W | 170W | 120W | 170W | 120W | 105W | 105W |
Giá | $550 | $500 | $400 | $380 | $350 | $285 | $200 |
AMD cũng cung cấp các biến thể không phải X của một số CPU của mình, cụ thể là Ryzen 9 7900 , Ryzen 7 7700 và Ryzen 5 7600 . Những CPU rẻ hơn này có tốc độ xung nhịp và TDP thấp hơn một chút, nhưng phần lớn hiệu năng như nhau.
APU AMD 8000 và Threadripper
Sau đó là các APU Ryzen 8000 mới dựa trên kiến trúc “Zen 4”, cung cấp sức mạnh đồ họa khá mà không cần GPU rời. Những APU này nhắm đến các hệ thống khiêm tốn hơn. Đối với những người sử dụng bộ xử lý máy tính để bàn cao cấp (HEDT), AMD cung cấp CPU Threadripper 7000 và Threadripper 7000 PRO với tối đa 96 lõi cho khối lượng công việc cường độ cao ở cấp doanh nghiệp.
Những con chip cao cấp này có giá khởi điểm từ 1.500 USD và chỉ nên được xem xét bởi những người đam mê hoặc chuyên gia chạy khối lượng công việc đòi hỏi khắt khe như kết xuất 3D phức tạp, điện toán khoa học và học máy. Intel bị vượt trội hoàn toàn trong lĩnh vực này vì các sản phẩm của họ, chẳng hạn như Core i9-10980XE, ngày nay đã cực kỳ lỗi thời.
Intel thế hệ thứ 14: Thông số kỹ thuật và giá hiện tại
Cốt lõi i9-14900K | Cốt lõi i7-14700K | Cốt lõi i5-14600K | Cốt lõi i5-14400 | Cốt lõi i3-14100 | |
Lõi sợi | 24(8+16)/32 | 20(8+12)/28 | 14(6+8)/20 | 10(6+4)/16 | 4(4+0)/8 |
Đồng hồ cơ sở | 3,2 GHz (lõi P), 2,4 GHz (lõi E) | 3,4 GHz (lõi P), 2,5 GHz (lõi E) | 3,5 GHz (lõi P), 2,6 GHz (lõi E) | 2,5 GHz (lõi P), 1,8 GHz (lõi E) | 3,5 GHz (lõi P) |
Đồng hồ tăng cường | 6GHz | 5,6GHz | 5,3GHz | 4,7 GHz | 4,7 GHz |
Bộ nhớ đệm (L2+L3) | 68 MB | 61 MB | 44MB | 30 MB | 17 MB |
Sức mạnh tăng áp | 253W | 253W | 181W | 148W | 110W |
Giá | $550 | $400 | $305 | $230 | $145 |
SKU dòng K của Intel có hệ số nhân mở khóa nên bạn có thể ép xung CPU trên các bo mạch chủ được hỗ trợ. Tôi chưa liệt kê SKU dòng F và T của Intel trong bảng trên. Các mẫu F, chẳng hạn như Core i5-14400F, là biến thể của các mẫu thông thường, chỉ không có đồ họa tích hợp. Mẫu T là mẫu có công suất thấp được thiết kế để sử dụng cho doanh nghiệp và máy tính mini.
Việc lựa chọn CPU sẽ tùy thuộc vào ngân sách của bạn, liệu bạn có thực sự cần tất cả mã lực xử lý mà bạn đang cân nhắc hay không và sở thích của bạn về mức tiêu thụ điện năng, tuổi thọ nền tảng và chi phí nâng cấp.
Bạn nên mua CPU nào?
CPU nào xứng đáng với số tiền của bạn?
Việc lựa chọn giữa Intel và AMD không còn đơn giản như trước nữa. Vào năm 2024, bạn hiếm khi có thể mắc sai lầm khi chọn chip từ một trong hai chip cho hệ thống của mình. Tuy nhiên, khi nói đến vấn đề này, bạn luôn có thể đánh giá các tùy chọn và thu hẹp lựa chọn dựa trên trường hợp sử dụng cụ thể và ngân sách của mình.
CPU tốt nhất cho những người đam mê công nghệ
Nếu không quan tâm đến tiền bạc, bạn có thể muốn có được con chip nhanh nhất trên thị trường. Hiện tại, Core i9-14900K và Ryzen 9 7950X sẽ là hai đề xuất duy nhất của tôi cho phân khúc này. Flagship của Intel nhanh hơn một chút so với Ryzen 9 7950X về khối lượng công việc chơi game và năng suất trong khi mức giá gần như tương đương.
Cinebench R23 | Intel Core i9-14900K | Intel Core i9-13900K | AMDRyzen 9 7950X |
Đa luồng | 39.174 | 38.510 | 37.327* |
Đơn luồng | 2.325 | 2.239 | 1.941* |
Nếu bạn không lo lắng về mức tiêu thụ điện năng cực cao và thiếu đường dẫn nâng cấp trên ổ cắm LGA 1700, thì Core i9-14900K là thứ bạn nên có. Mặt khác, Ryzen 9 7950X mang đến khả năng vận hành mát hơn đáng kể, về cơ bản là hiệu năng tương tự và lộ trình nâng cấp lành mạnh trên socket AM5 mới. Ngay cả chi phí nền tảng để xây dựng một chiếc PC AM5 cũng đã giảm đáng kể trong năm qua.
CPU tốt nhất cho chơi game
Khi nói đến CPU tốt nhất để chơi game, thực sự không có câu trả lời nào cho AMD’s Ryzen 7 7800X3D . Nó không bị cạnh tranh bởi bất kỳ CPU nào khác trên thị trường (từ một trong hai phe), ngay cả với những con chip đắt tiền hơn như Ryzen 9 7950X3D. Nhờ có bộ nhớ đệm khổng lồ 104 MB (L2+L3) và cấu hình CCD duy nhất, nó có thể vượt qua mọi thử thách chơi game, bỏ xa những người anh em cao cấp hơn cũng như các đối thủ cạnh tranh của Team Blue.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn có một cỗ máy mạnh mẽ để chơi game và làm việc hiệu quả, bạn có thể lựa chọn những con chip đắt tiền hơn của cả AMD và Intel. Ryzen 9 7950X3D (với giá thêm khoảng 200 USD) sẽ giúp bạn tăng gấp đôi số lõi và luồng để tăng cường đáng kể khả năng kết xuất video, chỉnh sửa video và các khối lượng công việc đa lõi khác.
Ngoài ra, nếu năng suất đối với bạn cũng quan trọng như chơi game, bạn có thể chọn Core i9-14900K. Nó sẽ cung cấp cho bạn nhiều mã lực đa lõi hơn so với Ryzen 7 7800X3D (và thậm chí cả Ryzen 9 7950X3D). Ngoài ra, nó chỉ chậm hơn khoảng 5% so với 7800X3D khi chơi game. Ngay cả Core i9-13900K thế hệ cuối cùng cũng là một lựa chọn tuyệt vời để chơi game vào năm 2024.
Đối với những người đang để mắt tới những CPU có giá hợp lý hơn cho các bản dựng chơi game của họ, Core i5-14600K , Ryzen 7 7700X và thậm chí cả Ryzen 5 7600X tuyệt vời sẽ là đủ. Chúng có giá thấp hơn so với các sản phẩm cao cấp, mang lại hiệu năng chơi game gần như tương đương và dễ làm mát hơn nhiều.
Ryzen 5 7600X | Ryzen 7 7700X | Ryzen 9 7900X | |
Cyberpunk 2077 (FPS) | 137 | 143 | 145 |
Yếu tố (UPS) | 242 | 246 | 247 |
Trong các thử nghiệm của chúng tôi với RTX 4070, Ryzen 5 7600X giá cả phải chăng hơn hoạt động gần như giống như chip Zen 4 8 nhân và 12 nhân.
CPU giá phải chăng nhưng chất lượng tốt nhất
Tôi coi “CPU bình dân” là những CPU có giá khoảng 200 USD hoặc dưới 200 USD. Điều đó nghe có vẻ hơi dốc tùy thuộc vào ngân sách cá nhân của bạn, nhưng mọi thứ sẽ diễn ra vào năm 2024 nếu bạn muốn duy trì thế hệ hiện tại và có được hiệu suất chơi game cũng như năng suất tốt. Ryzen 5 7600 sẽ là lựa chọn của tôi cho CPU có mức giá phù hợp nhất. Đây là một biến thể được ép xung nhẹ của 7600X, nhưng cung cấp hiệu năng gần như tương tự, trong khi có giá thấp hơn khoảng 20 USD.
Về phía Intel, Core i5-14400 có giá tương tự và hoạt động tốt hơn trong khối lượng công việc đa lõi. Nhưng nó chậm hơn đáng kể so với Ryzen 5 7600 khi chơi game.
CPU giá thấp nhưng hiệu suất cao nhất
CPU giá rẻ tốt nhất có thể khác nhau đối với những người dùng khác nhau. Nếu đang sử dụng nền tảng AM4 cũ hơn, bạn có thể chọn CPU “Zen 3” tương đối mới hơn để nâng cấp tùy ý. Mặt khác, nếu bạn đang sử dụng chip Intel 3 năm tuổi, CPU thế hệ thứ 13 hoặc 14 cấp cơ bản nghe có vẻ hấp dẫn. Vì giá cả hiện tại không thay đổi nên không có CPU “giá rẻ” nào trong dòng AMD 7000 – bạn sẽ cần xem xét Ryzen 5 5600 hoặc Ryzen 5 5500 trên AM4.
Mọi thứ đang tốt hơn đối với những người mua ở cấp độ đầu vào về phía Intel. Bạn có thể mua Core i3-14100F chỉ với giá khoảng 110 USD cho một hệ thống chắc chắn và giá cả phải chăng. Ngay cả Core i3-13100F thế hệ cuối cùng cũng là một trò chơi công bằng với mức giá khoảng 100 USD.
APU tốt nhất
Mặc dù cả AMD và Intel đều cung cấp APU cho các bản dựng rẻ hơn không có card đồ họa rời nhưng AMD dễ dàng chiếm thế thượng phong trong phân khúc này. Ryzen 5 5600G là một APU tốt để chơi game không phải AAA, được bán lẻ với giá khoảng 135 USD, đây là một mức giá tốt hơn nhiều so với Core i3-14100 hoặc Core i3-13100 kém mạnh mẽ hơn của Intel.
Nếu bạn có thể dành nhiều tiền hơn để có một APU mạnh hơn nhiều, thì Ryzen 5 8600G là con chip “Zen 4” mạnh mẽ với hiệu suất chơi game gấp đôi so với Ryzen 5 5600G. Bạn sẽ mất khoảng 220 USD nhưng bạn sẽ có được con chip hiện đại trên nền tảng AM5 mới hơn và hiệu suất chơi game tăng đáng kể.
CPU HEDT tốt nhất
Như chúng ta đã thấy ở trên, Threadripper của AMD là lựa chọn khả thi duy nhất của bạn cho CPU HEDT vào năm 2024. Giá cả phải chăng nhất trong số này là AMD Threadripper 7960X 24 nhân. Với 48 luồng đáng kinh ngạc, xung nhịp tăng 5,3 GHz và hỗ trợ RAM DDR5 bốn kênh, nó cung cấp một mức hiệu năng hoàn toàn khác so với Core i9-14900K và Ryzen 9 7950X. Nó cũng có bộ nhớ đệm ấn tượng 152MB (L2+L3) và khả năng I/O mạnh mẽ để mang lại lợi ích cho những người đam mê và chuyên gia.
Điều gì đang chờ đợi trong cuộc chiến CPU tiếp theo?
Trong khi AMD đã công bố bộ xử lý Ryzen 9000 thế hệ tiếp theo trên ổ cắm AM5 vào tháng 7 thì Intel được cho là sẽ ra mắt CPU Arrow Lake thế hệ thứ 15 vào nửa cuối năm 2024. Mặc dù ước tính về kiến trúc và hiệu suất chính xác vẫn chỉ là tin đồn, nhưng chúng tôi hy vọng Intel sẽ loại bỏ ổ cắm LGA 1700 cũng như hỗ trợ bộ nhớ DDR4 với bộ xử lý Arrow Lake.
Về phía AMD, chúng ta sẽ chờ xem con số hiệu suất thực tế của CPU “Zen 5”, nhưng AMD tuyên bố mức tăng IPC đáng kể với cùng cấu hình lõi và tốc độ xung nhịp như “Zen 4”. Trong khi người dùng AMD 7000 có thể không quan tâm đến CPU “Zen 5”, những người dùng chip AM4 sẽ rất nóng lòng mong đợi những bộ xử lý mới này hoạt động như thế nào.
Những mẫu Microsoft Surface đáng mua nhất trong năm 2024.
Dịch vụ sửa chữa Surface uy tín, lấy ngay tại Hà Nội, HCM, Đà Nẵng.