Tin mới nhất

Tổng hợp dung lượng pin của các dòng Microsoft Surface 2023

Trong hướng dẫn này, Surface Store giúp bạn tìm hiểu cách chuyển đổi dung lượng pin Surface tính bằng mWh sang mAh và biết về dung lượng pin của các dòng Microsoft Surface.

dung lượng pin của các dòng Microsoft Surface

Bạn có thể hiểu nhầm về dung lượng pin khi nói đến các đơn vị khác nhau. Hầu hết thời gian, trong điện thoại di động, ngân hàng điện, pin di động chủ yếu được xác định bằng mAh (milliamp-giờ). Đối với dòng Microsoft Surface, có thể nhận thấy rằng dung lượng pin được xác định là mWh (milliwatt-giờ).

Trong thủ thuật này, Surface Store sẽ hướng dẫn bạn cách chuyển đổi từ mWh sang mAh và ngược lại.

1. Dung lượng pin của các dòng Microsoft Surface 2023

dung lượng pin của các dòng microsoft surface

Dưới đây là danh sách dung lượng pin của các dòng Microsoft Surface được đo bằng cả Wh và mAh:

Surface Model Watt giờ Milliampere giờ, Vôn Ước tính tuổi thọ pin
SURFACE
Surface RT 31.5 Wh 4,257 mAh, 7.4 V 8 hours
Surface Power Cover 30.0 Wh 4,054 mAh, 7.4 V
Surface 2 31.5 Wh 4,257 mAh, 7.4 V 10 hours
Surface 3 27.5 Wh 7,270 mAh, 3.78 V 10 hours
Surface Go 26.12 Wh 3,411 mAh, 7.66V 9 hours
Surface Go 2 26.81 Wh 3500 mAh, 7.66V 10 hours
Surface Go 3 26.81 Wh 3500 mAh, 7.66V 11 hours
SURFACE PRO
Surface Pro 42.0 Wh 5,676 mAh, 7.4 V
Surface Pro 2 42.0 Wh 5,676 mAh, 7.4 V
Surface Pro 3 42.2 Wh 5,547 mAh, 7.6 V 9 hours
Surface Pro 4 38.2 Wh 5,087 mAh, 7.5 V 9 hours
Surface Pro 5 45.0 Wh 5,940 mAh, 7.57 V 13.5 hours
Surface Pro 6 45.0 Wh 5,940 mAh, 7.57 V 13.5 hours
Surface Pro 7 43.2 Wh 5,702 mAh, 7.57 V 10.5 hours
Surface Pro 7+ 50.4 Wh 6,657 mAh, 7.57 V 15 hours
Surface Pro 8 50.2 Wh 16 hours
Surface Pro 9 46.5 Wh 15.5 hours
Surface Pro 9 5G 46.5 Wh 19 hours
SURFACE PRO X
Surface Pro X 38.2 Wh 5,039 mAh, 7.58 V 13 hours
SURFACE LAPTOP
Surface Laptop 45.2 Wh 5,970 mAh, 7.57 V 14.5 hours
Surface Laptop 2 45.2 Wh 5,970 mAh, 7.57 V 14.5 hours
Surface Laptop 3 13” 45.8 Wh 6,041 mAh, 7.58 V 11.5 hours
Surface Laptop 3 15” 45.8 Wh 6,041 mAh, 7.58 V 11.5 hours
Surface Laptop 4 13” 45.8 Wh 6,041 mAh, 7.58 V 19 hours (AMD)
17 hours (Intel)
Surface Laptop 4 15” 45.8 Wh 6,041 mAh, 7.58 V 17.5 hours (AMD)
16.5 hours (Intel)
Surface Laptop 5 13” 45.8 Wh 6,041 mAh, 7.58 V 18 hours
Surface Laptop 5 15” 45.8 Wh 6,041 mAh, 7.58 V 17 hours
SURFACE LAPTOP GO
Surface Laptop Go 39.7 Wh 5,235 mAh, 7.58 V 13 hours
Surface Laptop Go2 41.0 Wh 13 hours
SURFACE LAPTOP SE
Surface Laptop SE 35 Wh 4,613 mAh, 7.6 V 16 hours
SURFACE LAPTOP STUDIO
Surface Laptop Studio 56.3 Wh 19 hours (i5)
18 hours (i7)
SURFACE BOOK
Surface Book 69.0 Wh 9,187 mAh, 7.5 V 12 hours
— clipboard 18.0 Wh 2,387 mAh, 7.5 V 3 hours
— base 51.0 Wh 6,800 mAh, 7.5 V 9 hours
SB with Performance Base 81.0 Wh 10,787 mAh, 7.5 V 16 hours
— clipboard 18.0 Wh 2,387 mAh, 7.5 V 3 hours
— base 63.0 Wh 8,400 mAh, 7.5 V 13 hours
Surface Book 2 13″ i5 69.0 Wh 9,187 mAh, 7.5 V 17 hours
— clipboard 18.0 Wh 2,387 mAh, 7.5 V 5 hours
— base 51.0 Wh 6,800 mAh, 7.5 V 12 hours
Surface Book 2 13″ i7 75.3 Wh 10,027 mAh, 7.5 V 17 hours
— clipboard 18.0 Wh 2,387 mAh, 7.5 V 5 hours
— base 57.3 Wh 7,640 mAh, 7.5 V 12 hours
Surface Book 2 15″ 90.0 Wh 12,000 mAh, 7.5 V 17 hours
— clipboard 23.0 Wh 3,066 mAh, 7.5 V 5 hours
— base 67.0 Wh 8,933 mAh, 7.5 V 12 hours
Surface Book 3 13″ i5 69.0 Wh 9,187 mAh, 7.5 V 15.5 hours
Surface Book 3 13″ i7 75.3 Wh 10,027 mAh, 7.5 V 15.5 hours
Surface Book 3 15″ 90.0 Wh 12,000 mAh, 7.5 V 17.5 hours

2. Làm cách nào để chuyển đổi từ mWh sang mAh?

Để quy đổi từ mWh (milliwatt-giờ) sang mAh (milliamp-giờ), chúng ta có công thức như sau:

(mAh) = (mWh) / (V)

Ví dụ: Surface Pro 3 có dung lượng pin là 42 Wh hoặc 42.000 mWh có dung lượng pin tính bằng mAh như sau:

42.000 mWh / 7,5 V = 5.600 mAh

Vì vậy, Surface Pro 3 có dung lượng pin là 5.600 mAh .

Xem thêm: Dịch vụ sửa chữa Surface uy tín, lấy ngay tại Hà Nội, Hồ Chí Minh & Đà Nẵng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *